Có 2 kết quả:

扭亏 niǔ kuī ㄋㄧㄡˇ ㄎㄨㄟ扭虧 niǔ kuī ㄋㄧㄡˇ ㄎㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make good a deficit
(2) to reverse a loss

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make good a deficit
(2) to reverse a loss

Bình luận 0